Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 02-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:30 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,664.00 483.62 | 16,764.00 420.18 | 17,396.00 527.85 |
Đô la Canada | CAD | 17,818.83 79.44 | 17,998.82 80.24 | 18,577 83.70 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,633 578.14 | 28,633 294.75 | 29,565 317.63 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.22 | 3,478.50 24.75 | 0.00 -3,564.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,544.55 | 0.00 -3,680.28 |
Euro | EUR | 26,510 268.53 | 26,590 83.47 | 28,080 399.67 |
Bảng Anh | GBP | 32,391 990.32 | 32,391 673.14 | 33,250 514.59 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,101.00 -79.05 | 3,111.00 -101.17 | 3,259.00 -56.22 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.76 -7.30 | 304.48 -7.57 |
Yên Nhật | JPY | 165.56 7.32 | 167.56 7.72 | 175.12 7.68 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.78 | 17.52 0.02 | 0.00 -19.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,461 -2,055.61 | 83,681 -2,133.81 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,626.82 | 0.00 -5,749.54 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,323.00 53.76 | 0.00 -2,365.59 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.62 8.32 | 275.23 9.22 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,549.65 -196.31 | 6,811.82 -182.10 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,356.20 75.25 | 2,456.36 78.56 |
Đô la Singapore | SGD | 18,654 137.44 | 18,843 138.83 | 19,448 144.20 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -650.25 | 749.00 26.50 | 0.00 -750.17 |
Đô la Mỹ | USD | 24,380 -790.00 | 24,410 -790.00 | 24,850 -649.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.